Chia sẻ
CONTACT US
  • Home
  • Kỳ thi IELTS
    • Thang điểm IELTS
    • Địa điểm và thời gian thi
    • Thủ tục và lệ phí
    • Thông tin chung
    • Đề thi IELTS
  • Tự học IELTS
    • Lộ trình tự học IELTS
    • Bí kíp tự học IELTS
  • IELTS Online
    • IELTS Reading
    • IELTS Writing
    • IELTS Listening
    • IELTS Speaking
    • Từ vựng
    • Ngữ pháp
  • Tài liệu IELTS
    • Sách ngữ pháp
    • Sách từ vựng
    • Sách phát âm
    • Sách IELTS Listening
    • Sách IELTS Writing
    • Sách IELTS Reading
    • Sách IELTS Speaking
    • Sách luyện đề thi IELTS
  • Blog
  • Thông tin du học
    • Du học Anh
    • Du học Mỹ
    • Du học Úc
    • Du học Canada
  • Kỳ thi IELTS
    • Thang điểm IELTS
    • Địa điểm và thời gian thi
    • Thủ tục và lệ phí
    • Thông tin chung
    • Đề thi IELTS
  • Tự học IELTS
    • Lộ trình tự học IELTS
    • Bí kíp tự học IELTS
  • IELTS Online
    • IELTS Reading
    • IELTS Writing
    • IELTS Listening
    • IELTS Speaking
    • Từ vựng
    • Ngữ pháp
  • Tài liệu IELTS
    • Sách ngữ pháp
    • Sách từ vựng
    • Sách phát âm
    • Sách IELTS Listening
    • Sách IELTS Writing
    • Sách IELTS Reading
    • Sách IELTS Speaking
    • Sách luyện đề thi IELTS
  • Blog
  • Thông tin du học
    • Du học Anh
    • Du học Mỹ
    • Du học Úc
    • Du học Canada

Pre IELTS: Từ vựng chủ đề " Vehicle- Phương tiện vận tải" cho người mới bắt đầu

2/17/2017 9:23:00 AM
" Vehicle- Phương tiện vận tải" bao gồm những từ vựng bạn nên biết vì chủ đề này gắn liền với thực tế. Hãy cùng nhau học từ vựng trong chủ đề này các bạn nhé.

" Vehicle- Phương tiện vận tải" là chủ đề khá quen thuộc với chúng ta. Việc học các từ vựng trong chủ đề này giúp chúng ta có những chuẩn bị cho kỳ thi IELTS thật tốt.

Bên cạnh đó các từ vựng trong chủ đề "" Vehicle- Phương tiện vận tải" " rất hay thường gặp trong LISTENING IELTS đặc biệt là section 1. 

Hãy cùng IELTS Beginner học các từ vựng trong chủ đề này các bạn nhé.

1 Bike /baɪk/ Xe đạp
2 Scooter /ˈskuːtə(r)/ Xe tay ga
3 Motorbike  /ˈməʊtəbaɪk/ Xe máy
4 Bus /bʌs/ Xe buýt
5 Car /kɑː(r)/ Xe hơi
6 Taxi /ˈtæksi/ Xe tắc xi
7 Train /treɪn/ Xe lửa
8 Tram /træm/ Xe điện
9 Truck /trʌk/ Xe tải
10 Van /væn/ Xe tải
11 Helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/ Máy bay trực thăng
12 Airplane /ˈeəpleɪn/ Máy bay
13 Jet /dʒet/ Máy bay
14 Glider /ˈɡlaɪdə(r)/ Tàu lượn
15 Ship /ʃɪp/ Tàu
16 Boat /bəʊt/ Thuyền

Category

  • Kỳ thi IELTS
  • Tự học IELTS
  • IELTS Online
  • Tài liệu IELTS
  • Blog
  • Thông tin du học

Follow Us

  • Facebook
  • Google+
  • Youtube
  • Linkedin

Academic website

  • Englishgp.com
  • IELTS Expert.com
  • IELTS Achiever.com
  • Youtube

Copyright ©2016 ielts beginner . All rights reserved.