" Vehicle- Phương tiện vận tải" bao gồm những từ vựng bạn nên biết vì chủ đề này gắn liền với thực tế. Hãy cùng nhau học từ vựng trong chủ đề này các bạn nhé.
" Vehicle- Phương tiện vận tải" là chủ đề khá quen thuộc với chúng ta. Việc học các từ vựng trong chủ đề này giúp chúng ta có những chuẩn bị cho kỳ thi IELTS thật tốt.
Bên cạnh đó các từ vựng trong chủ đề "" Vehicle- Phương tiện vận tải" " rất hay thường gặp trong LISTENING IELTS đặc biệt là section 1.
Hãy cùng IELTS Beginner học các từ vựng trong chủ đề này các bạn nhé.
1 | Bike | /baɪk/ | Xe đạp |
2 | Scooter | /ˈskuːtə(r)/ | Xe tay ga |
3 | Motorbike | /ˈməʊtəbaɪk/ | Xe máy |
4 | Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
5 | Car | /kɑː(r)/ | Xe hơi |
6 | Taxi | /ˈtæksi/ | Xe tắc xi |
7 | Train | /treɪn/ | Xe lửa |
8 | Tram | /træm/ | Xe điện |
9 | Truck | /trʌk/ | Xe tải |
10 | Van | /væn/ | Xe tải |
11 | Helicopter | /ˈhelɪkɒptə(r)/ | Máy bay trực thăng |
12 | Airplane | /ˈeəpleɪn/ | Máy bay |
13 | Jet | /dʒet/ | Máy bay |
14 | Glider | /ˈɡlaɪdə(r)/ | Tàu lượn |
15 | Ship | /ʃɪp/ | Tàu |
16 | Boat | /bəʊt/ | Thuyền |